Có 2 kết quả:

兴趣 hứng thú興趣 hứng thú

1/2

hứng thú

giản thể

Từ điển phổ thông

hứng thú

hứng thú

phồn thể

Từ điển phổ thông

hứng thú

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cảm thấy vui thích trong lòng.